Câu mệnh lệnh: -으세요/ -세요 (Hãy...)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Câu mệnh lệnh: -으세요/ -세요 (Hãy...)
e. Câu mệnh lệnh: -으세요/ -세요 (Hãy...)
Gốc động từ không có patchim ở âm cuối +세요
Ví dụ:
- 가다 + 세요 --> 가세요
- 오다 + 세요 --> 오세요
Gốc động từ có patchim ở âm cuối+으세요
Ví dụ:
- 먹다 (ăn) + 으세요 --> 먹으세요
- 잡다 ( nắm, bắt) + 으세요 --> 잡으세요
Gốc động từ không có patchim ở âm cuối +세요
Ví dụ:
- 가다 + 세요 --> 가세요
- 오다 + 세요 --> 오세요
Gốc động từ có patchim ở âm cuối+으세요
Ví dụ:
- 먹다 (ăn) + 으세요 --> 먹으세요
- 잡다 ( nắm, bắt) + 으세요 --> 잡으세요
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|