Học Tiếng Hàn Quốc
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Các thì trong tiếng Hàn Quốc

Go down

Các thì trong tiếng Hàn Quốc Empty Các thì trong tiếng Hàn Quốc

Bài gửi  Admin Sun May 15, 2011 7:55 pm

1.Thì hiện tại đang
ĐỘNG TỪ + 은/는
Ví dụ:
먹다 먹는다 đang ăn
가다 간다 đang đi

2.Thì quá khứ đã
ĐỘNG TỪ + 았 (었, 였) 다
Ví dụ:
오다 왔다 đã đến
먹다 먹었다 đã ăn
3.Thì tương lai sẽ
ĐỘNG TỪ + 겠다
Ví dụ:
하다 하겠다 sẽ làm
기다리다 기다리겠다 sẽ chờ

ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 것
Ví dụ:
하다 할것이다. sẽ làm
가다 갈것이다. sẽ đi
4.Thì hiện tại tiếp diễn
ĐỘNG TỪ + 고 있다
Ví dụ:
가다 가고 있다 đang đi
먹다 먹고 있다 đang ăn

Admin
Admin

Tổng số bài gửi : 54
Join date : 15/05/2011

http://hoctienghan.n-stars.org

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết