Các thì trong tiếng Hàn Quốc
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Các thì trong tiếng Hàn Quốc
1.Thì hiện tại đang
ĐỘNG TỪ + 은/는
Ví dụ:
먹다 먹는다 đang ăn
가다 간다 đang đi
2.Thì quá khứ đã
ĐỘNG TỪ + 았 (었, 였) 다
Ví dụ:
오다 왔다 đã đến
먹다 먹었다 đã ăn
3.Thì tương lai sẽ
ĐỘNG TỪ + 겠다
Ví dụ:
하다 하겠다 sẽ làm
기다리다 기다리겠다 sẽ chờ
ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 것
Ví dụ:
하다 할것이다. sẽ làm
가다 갈것이다. sẽ đi
4.Thì hiện tại tiếp diễn
ĐỘNG TỪ + 고 있다
Ví dụ:
가다 가고 있다 đang đi
먹다 먹고 있다 đang ăn
ĐỘNG TỪ + 은/는
Ví dụ:
먹다 먹는다 đang ăn
가다 간다 đang đi
2.Thì quá khứ đã
ĐỘNG TỪ + 았 (었, 였) 다
Ví dụ:
오다 왔다 đã đến
먹다 먹었다 đã ăn
3.Thì tương lai sẽ
ĐỘNG TỪ + 겠다
Ví dụ:
하다 하겠다 sẽ làm
기다리다 기다리겠다 sẽ chờ
ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 것
Ví dụ:
하다 할것이다. sẽ làm
가다 갈것이다. sẽ đi
4.Thì hiện tại tiếp diễn
ĐỘNG TỪ + 고 있다
Ví dụ:
가다 가고 있다 đang đi
먹다 먹고 있다 đang ăn
Similar topics
» Học Tiếng Hàn Quốc Cấu trúc: A là B - "A은/는 B이다" hoặc "A이/가 B이다"( A là B )
» Khi/ Trong khi... `-(으)ㄹ 때'
» Câu nghi vấn -ㅂ니까/습니까? (trang trọng)
» Câu tường thuật -ㅂ니다/습니다 (trang trọng)
» Khi/ Trong khi... `-(으)ㄹ 때'
» Câu nghi vấn -ㅂ니까/습니까? (trang trọng)
» Câu tường thuật -ㅂ니다/습니다 (trang trọng)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|